VIETNAMESE
vỏ điện thoại
ENGLISH
phone body housing
/foʊn ˈbɑdi ˈhaʊzɪŋ/
Vỏ điện thoại là vỏ bọc bên ngoài giúp bảo vệ thân điện thoại và hoàn thiện vẻ ngoài cho nó, thường làm bằng kim loại, nhựa hoặc kính.
Ví dụ
1.
Nhựa plastic là vật liệu nhân tạo làm nên vỏ điện thoại phổ biến nhất.
Plastic is the most popular artificial material in making phone body housing.
2.
Vỏ điện thoại làm bằng kim loại đem lại cảm giác sang trọng hơn.
Metal phone body housing delivers a more classic look.
Ghi chú
Phân biệt Telephone, Cell Phone, Smartphone, Cellular Phone và mobile phone:
- Telephone: là điện thoại có dây, hệ thống điện thoại có dây.
- Cell phone: là điện thoại di động nói chung (không dây)
- Smartphone: là điện thoại di động thông minh.+ Có chức năng giống máy tính.
- Cellular phone: là cách gọi khác của cell phone.+ Mang tính trang trọng.
- Mobile phone: là cách gọi khác của cell phone.+ Mang tính trang trọng, thường dùng trong tiếng Anh – Anh.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết