VIETNAMESE

cuộc thi văn nghệ

ENGLISH

letters and arts competition

  
NOUN

/ˈlɛtərz ænd ɑrts ˌkɑmpəˈtɪʃən/

Cuộc thi văn nghệ là cuộc trình diễn nhiều tiết mục văn nghệ (của một hay nhiều đơn vị) thuộc ngành sân khấu như: ca, kịch, tấu hài, hò, vè, hát ru, tuồng, chèo… ở một thời điểm và không gian nhất định.

Ví dụ

1.

Các cuộc thi văn nghệ khá thân thiện với học sinh các cấp.

Letters and arts competitions are quite friendly to students of all levels.

2.

Hầu hết các trường đều tổ chức cuộc thi văn nghệ.

Most schools hold letters and arts competitions.

Ghi chú

Phân biệt art và arts

Art

  • Kỹ năng hoặc tài năng: Sự khéo léo, kỹ năng đặc biệt trong một lĩnh vực cụ thể.

    • Ví dụ: Nấu ăn là một nghệ thuật mà cô ấy đã tinh thông. (Cooking is an art she has mastered.)

  • Cách làm hoặc phương pháp: Một cách thức hoặc kỹ thuật thực hiện một việc gì đó.

    • Ví dụ: Đàm phán là một nghệ thuật mà không phải ai cũng hiểu rõ. (Negotiation is an art not everyone understands.)

Arts:

  • Các ngành nghệ thuật: Bao gồm âm nhạc, múa, kịch, văn học, và các hình thức nghệ thuật khác.

    • Ví dụ: Cô ấy đang học tại khoa nghệ thuật của trường đại học. (She is studying in the arts faculty at the university.)

  • Nhân văn: Các môn học liên quan đến văn học, triết học, lịch sử và ngôn ngữ.

    • Ví dụ: Anh ấy có bằng cử nhân nghệ thuật. (He has a Bachelor of Arts degree.)