VIETNAMESE

học bổng khuyến khích học tập ueh

ENGLISH

UEH Academic Encouragement Scholarship

  
NOUN

/ju-i-eɪʧ ˌækəˈdɛmɪk ɛnˈkɜrɪʤmənt ˈskɑlərˌʃɪp/

Học bổng khuyến khích học tập UEH là loại học bổng học thuật do trường đại học Kinh tế Tp. HCM (UEH) trao cho các học sinh, sinh viên có kết quả học tập, rèn luyện tốt tùy theo thang điểm nhà trường quy định.

Ví dụ

1.

Học bổng Khuyến khích học tập UEH dành cho sinh viên có kết quả học tập từ loại khá trở lên.

The UEH Academic Encouragement Scholarship is for students with excellent or above academic results.

2.

Cô gái giành được Học bổng khuyến khích Học tập UEH khá xuất sắc.

The girl who won the UEH Academic Encouragement Scholarship was quite outstanding.

Ghi chú

Phân biệt những từ dễ nhầm lẫn sau

Scholar (Học giả): Một người có kiến thức sâu rộng về một lĩnh vực cụ thể, thường làm việc trong môi trường học thuật.

  • Ví dụ: Học giả này đã nghiên cứu về văn học cổ đại trong hơn 20 năm.

  • (This scholar has been researching ancient literature for over 20 years.)

Scholarship (Học bổng): Một khoản tiền được trao cho học sinh, sinh viên nhằm giúp đỡ chi phí học tập.

  • Ví dụ: Cô ấy đã nhận được học bổng để học tại một trường đại học danh tiếng.

  • (She received a scholarship to study at a prestigious university.)

Scholarly (Học thuật): Liên quan đến hoặc phù hợp với học giả hoặc môi trường học thuật.

  • Ví dụ: Anh ta đã viết nhiều bài báo học thuật về y học.

  • (He has written many scholarly articles on medicine.)