VIETNAMESE

ưu điểm

ENGLISH

advantage

  
NOUN

/ædˈvæntɪʤ/

Ưu điểm là những ưu thế của một người, hoặc một sự vật sự việc nào đó, mang tính chất có lợi và đi theo hướng tích cực, mang đến nhiều sự thuận lợi cho một cá nhân hay một tổ chức.

Ví dụ

1.

Đối với một thủ môn, việc có bàn tay to là một lợi thế lớn.

For a goalkeeper, it's a great advantage to have a big hand.

2.

Bạn nên biết lợi thế lớn của mình so với các đối thủ khác trong cuộc đua này.

You should know your big advantage compared to other competitors in the race.

Ghi chú

Một số collocation với advantage:

- lợi dụng ai đó (take advantage of somebody): After a while, I began to think she was taking advantage of me.

(Sau một thời gian, tôi bắt đầu nghĩ rằng cô ấy đang lợi dụng tôi.)

- biến điều gì đó thành có lợi (turn something into your advantage): The government have not been able to turn today's demonstration to their advantage.

(Chính phủ đã không thể biến cuộc biểu tình hôm nay thành có lợi cho họ.)

- biểu lộ rõ (show something to great advantage): Her dress showed her tanned skin to great advantage.

(Chiếc váy của cô đã biểu lộ rõ làn da rám nắng của cô.)