VIETNAMESE

đi học muộn

trễ học

ENGLISH

late for school

  
PHRASE

/leɪt fɔr skul/

Đi học muộn là đến trường khi đã quá thời gian vào lớp quy định.

Ví dụ

1.

Tôi chưa bao giờ tưởng tượng mình sẽ đi học muộn vì một lý do nực cười như vậy.

I never imagined I would be late for school due to such a ridiculous reason.

2.

Cậu ta nghĩ rằng mình đã đi học muộn nhưng sau đó nhận ra hôm nay là thứ Bảy.

He thinks he is late for school but then he realizes it is Saturday.

Ghi chú

Các hình phạt học đường như sau

Detention (Cấm túc)
  • Cấm túc học sinh: Một hình phạt trong trường học khi học sinh phải ở lại sau giờ học hoặc trong giờ nghỉ để làm việc hoặc học tập như một hình thức kỷ luật.

    • Ví dụ: Học sinh A bị cấm túc vì không làm bài tập về nhà. (Student A is given detention for not doing their homework.)

Write a Disciplinary Report (Viết kiểm điểm)
  • Viết bản kiểm điểm cá nhân: Việc một học sinh hoặc nhân viên phải viết ra những sai phạm của mình và cam kết sửa chữa như một hình thức tự kiểm điểm.

    • Ví dụ: Học sinh B phải viết kiểm điểm vì hành vi không đúng mực trong lớp học. (Student B had to write a disciplinary report for inappropriate behavior in class.)