VIETNAMESE

cuộc thi thể dục

cuộc thi thể thao

ENGLISH

sports competition

  
NOUN

/spɔrts ˌkɑmpəˈtɪʃən/

Cuộc thi thể dục là cuộc thi đấu các bộ môn thể thao.

Ví dụ

1.

Có rất nhiều môn thể thao trong một cuộc thi thể dục.

There are a variety of sports in a sports competition.

2.

Anh về nhất môn cầu lông trong cuộc thi thể dục.

Anh came first in badminton in the sports competition.

Ghi chú

Phân biệt PE và Sport nhé

Physical Education:

  • Giáo dục thể chất trong trường học: Tập trung vào việc dạy và huấn luyện các kỹ năng thể thao, sức khỏe và thể chất cho học sinh. Ví dụ: Các bài học thể dục trong trường giúp học sinh phát triển kỹ năng vận động. (Physical education lessons at school help students develop motor skills.)

Sports:

  • Hoạt động thể thao: Các hoạt động thi đấu hoặc luyện tập nhằm nâng cao kỹ năng thể chất và tinh thần. Ví dụ: Chơi thể thao giúp tăng cường sức khỏe và khả năng tập trung. (Playing sports helps improve health and concentration.)

  • Thi đấu thể thao: Các cuộc thi hoặc sự kiện có tính cạnh tranh, thường có quy định và luật lệ. Ví dụ: Giải bóng đá quốc gia là một sự kiện thể thao quan trọng. (The national football championship is an important sports event.)