VIETNAMESE
tiền kỳ
tiền sản xuất
ENGLISH
pre-production
/pri-prəˈdʌkʃən/
Tiền kỳ là quá trình lên kế hoạch và thực hiện tất cả các công việc cần chuẩn bị trước khi bắt đầu sản xuất phim.
Ví dụ
1.
Bạn có thể xem từng bước của quá trình sản xuất, từ phiên câu chuyện đến tiền kỳ, quay phim đến hậu kỳ.
You get to see production every step of the way, from story sessions to pre-production to filming to the post-production.
2.
Bảng phân cảnh được tạo trong giai đoạn tiền kỳ và là bản phân tích của mọi cảnh quay, địa điểm và cảnh sẽ quay.
The story-board is created in pre-production and is a breakdown of every shot, location and scene to be filmed.
Ghi chú
Một số từ vựng chủ đề phim ảnh:
- người quay phim: cameraman
- buổi công chiếu: film premiere
- cảnh quay: scene
- kịch bản, cốt truyện: plot
- đạo diễn: film director
- đoạn giới thiệu phim: trailer
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết