VIETNAMESE

xem qua

ENGLISH

look through

  
VERB

/lʊk θru/

Xem qua là xem nhanh 1 vấn đề hoặc 1 thứ gì đó.

Ví dụ

1.

Bạn có thể xem qua thư viện hình ảnh của chúng tôi để tìm sản phẩm mà bạn đang tìm kiếm và chúng tôi sẽ giao hàng cho bạn.

You can look through our picture gallery to find the product that you are searching for and we will deliver it to you.

2.

Sảnh bảo tàng được trang bị các ki-ốt tự phục vụ, nơi du khách có thể xem qua các tài liệu thời chiến.

Museum halls are equipped with self-service kiosks where visitors can look through wartime documents.

Ghi chú

Một số phrasal verbs với từ look:

- look after somebody: chăm sóc ai đó.

Ví dụ: Kate is a nurse. She looks after patients in a hospital. (Kate là một y tá. Cô ấy chăm sóc bệnh nhân trong một bệnh viện.)

- look down on somebody: khinh thường ai đó.

Ví dụ: Piers is very arrogant. He looks down on uneducated people. (Piers rất kiêu ngạo. Anh ta coi thường những người vô học.)

- look for sth: tìm kiếm thứ gì đó.

Ví dụ: I spent all day looking for my glasses. (Tôi đã dành cả ngày để tìm kính của mình.)

- look forward to sth: mong chờ thứ gì đó.

Ví dụ: Maria is looking forward to living in her new home. (Maria rất mong được sống trong ngôi nhà mới của mình.)

- look into sth: điều tra, nghiên cứu thứ gì đó.

Ví dụ: Scientists are looking into ways of reducing pollution. (Các nhà khoa học đang tìm cách giảm thiểu ô nhiễm.)