VIETNAMESE

học thuộc

học thuộc lòng

ENGLISH

learn by heart

  
VERB

/lɜrn baɪ hɑrt/

Học thuộc là cách ghi nhớ nội dung từng câu từng chữ qua đọc to, thuần thục tới mức có thể đọc lại diễn cảm trước đám đông mà không cần nhìn vào chữ.

Ví dụ

1.

Giám đốc bảo tôi phải học thuộc bài diễn văn của mình.

The director told me to learn my speech by heart.

2.

Bạn không cần phải học thuộc những nguyên tắc này, chúng tôi chỉ muốn bạn hiểu cơ bản về chúng.

You don't have to learn these principles by heart, we just want you to have a basic understanding of them.

Ghi chú

Một số idiom về học hỏi:

- by/in leaps and bounds (một cách nhanh chóng): Her Spanish has come on in leaps and bounds this year.

(Tiếng Tây Ban Nha của cô ta đã cải thiện một cách nhanh chóng trong năm nay.)

- by word of mouth (bằng lời nói): All the orders were given by word of mouth so that no written evidence could be discovered later.

(Tất cả các mệnh lệnh được đưa ra bằng lời nói để không có bằng chứng bằng văn bản nào có thể được phát hiện sau đó.)

- know the ropes (có kinh nghiệm): He works repairing streets, and knows the ropes when it comes to safety.

(Anh ta làm việc sửa chữa đường phố, và có kinh nghiệm về an toàn.)