VIETNAMESE
tiền gửi không kỳ hạn
ENGLISH
demand deposit
/dɪˈmænd dəˈpɑzɪt/
Tiết gửi không kỳ hạn là tiền gửi mà người rút tiền theo yêu cầu không cần phải thông báo trước.
Ví dụ
1.
Lãi suất của tiền gửi không kỳ hạn không có nhiều sự khác nhau giữa các ngân hàng.
Interest rates of demand deposits do not differ much between banks.
2.
Thông thường mức lãi suất của tiền gửi không kỳ hạn sẽ thấp hơn lãi suất có kỳ hạn.
Normally, the interest rate of demand deposits will be lower than the interest rate for term deposits.
Ghi chú
Một số các nghĩa của deposit:
- deposit (tiền ký gửi): Deposit is a sum of money in a bank with a savings account, or checking accounts for withdrawals.
(Tiền ký là tiền gửi trong ngân hàng với tài khoản tiết kiệm, hoặc các tài khoản hoạt kỳ để rút tiền bằng chi phiếu.)
- deposit (đặt cọc): Many families put down a deposit for their summer holidays as early as January.
(Nhiều gia đình đã đặt cọc cho kỳ nghỉ hè của họ sớm nhất là vào tháng Giêng.)
- deposit (gửi): The cat deposited a dead mouse at my door.
(Con mèo gửi một con chuột chết trước cửa nhà tôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết