VIETNAMESE
tiêu hao
ENGLISH
cost
/kɑst/
Tiêu hao là làm cho hao mòn dần, mất dần.
Ví dụ
1.
Mỗi số của tạp chí tiêu hao 2,25 đô la.
Each issue of the magazine costs $2.25.
2.
Cô ấy phải gọi một số đường dài, có thể tiêu hao một khoản tiền lớn để kéo dài thời gian sử dụng Internet.
She must dial a long distance number, which can cost great sums of money for extended Internet use.
Ghi chú
Một số thành ngữ với cost:
- đắt đỏ quá (cost an arm and a leg): I'd love to buy a Porsche, but they cost an arm and a leg.
(Tôi muốn mua một chiếc Porsche, nhưng nó đắt đỏ quá.)
- tiêu hao rất nhiều (cost a fortune): It cost a fortune to get the car fixed.
(Tôi đã phải tiêu hao rất nhiều để sửa xe.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết