VIETNAMESE

chương trình tiên tiến

ENGLISH

advanced program

  
NOUN

/ədˈvænst ˈproʊˌgræm/

Chương trình tiên tiến là tên gọi của một chương trình đào tạo được Bộ giáo dục chính thức đề xuất và đưa vào đào tạo ở bậc đại học tại nước ta lần đầu tiên vào năm 2006. Chương trình này được liên kết trực tiếp với các trường đại học hàng đầu trên thế giới, được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh dựa trên những chuẩn mực đào tạo của trường đối tác và được hỗ trợ ngân sách từ nhà nước.

Ví dụ

1.

Chúng tôi tạo cơ hội cho sinh viên chương trình tiên tiến trải nghiệm những thách thức của môi trường giáo dục tiên tiến tại Vương quốc Anh.

We offer an opportunity for advanced program students to experience the challenges of an advanced educational environment in the UK.

2.

Năm nay, Chương trình Tiên tiến được đưa vào các chuyên ngành Kỹ thuật Điện và Điện tử.

This year, the Advanced Program was launched for the Electrical and Electronics Engineering majors.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến chương trình giảng dạy:

- timetable (thời khóa biểu)

- credit (tín chỉ)

- module (học phần)

- seminar (hội thảo)

- project (dự án)