VIETNAMESE
chép chính tả
ENGLISH
transcribe
/trænˈskraɪb/
Chép chính tả là nghe và viết lại tất cả những gì nghe được.
Ví dụ
1.
Nếu bạn đang cố học ngoại ngữ, việc chép chính tả phải là một phần trong quy trình học tập của bạn.
If you’re trying to learn a foreign language, transcribing must be a part of your study routine.
2.
Việc chép chính tả buộc bạn phải hết sức chú ý đến ngôn ngữ nói.
The act of transcribing forces you to pay very close attention to the spoken language.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến cách học ngôn ngữ:
- dictation: đọc chính tả
- vocabulary: vốn từ
- pronunciation: phát âm
- intonation: ngữ điệu
- native language: tiếng mẹ đẻ
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết