VIETNAMESE

xóa bỏ

ENGLISH

delete

  
VERB

/dɪˈlit/

loại bỏ

Xóa bỏ là làm mất hẳn đi, khiến cho không còn tồn tại hoặc không còn tác dụng nữa.

Ví dụ

1.

Bạn có thể xóa bỏ hoặc loại bỏ các email trùng lặp theo cách thủ công.

You can delete or remove duplicate emails manually.

2.

Bạn cũng có thể xóa bỏ hoặc chỉnh sửa bất cứ điều gì bạn không thích về tấm ảnh.

You can also delete or edit anything you don't like about the picture.

Ghi chú

Chúng ta cùng học về môt số cụm từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh như delete, erase, remove nha!

- delete (xóa); Position the cursor before the letter you want to delete. (Đặt con trỏ chuột trước ký tự bạn muốn xóa.)

- erase (bôi đi): Please erase her name from the list . (Hãy bôi tên cô ấy khỏi danh sách.)

- remove (loại bỏ) He had an operation to remove a tumor. (Anh ấy đã phải phẫu thuật để loại bỏ một khối u.)