VIETNAMESE

cuộc thi tìm hiểu

ENGLISH

learning competition

  
NOUN

/ˈlɜrnɪŋ ˌkɑmpəˈtɪʃən/

Cuộc thi tìm hiểu là cuộc thi xem ai có kiến thức sâu rộng về các đề tài lĩnh vực.

Ví dụ

1.

Có một số loại cuộc thi tìm hiểu được tổ chức cho học sinh trung học cơ sở.

There are several types of learning competitions held for middle school students.

2.

Các cuộc thi tìm hiểu khuyến khích sự tích cực học hỏi.

Learning competitions encourage active learning.

Ghi chú

Learn:

  • Học hỏi, tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng thông qua học tập, thực hành hoặc kinh nghiệm.
    • Ví dụ: Tôi đang học cách nấu ăn. (I am learning how to cook.)

Learn about:

  • Tìm hiểu, nắm bắt thông tin về một chủ đề cụ thể hoặc một khía cạnh nào đó.
    • Ví dụ: Chúng tôi đã học về lịch sử của thành phố trong chuyến tham quan. (We learned about the history of the city during the tour.)

Cùng phân biệt contest competition:

- Cuộc thi (Contest) đề cập đến 1 sự kiện duy nhất.

Ví dụ: He will take part in this contest.

(Anh ấy sẽ tham dự cuộc thi.)

- Cuộc thi (Competition) có thể kéo dài cả mùa giải.

Ví dụ: He came first in the poetry competition.

(Anh ấy đạt giải nhất trong cuộc thi về thơ ca.)