VIETNAMESE

đào tạo nội bộ

ENGLISH

internal training

  
NOUN

/ɪnˈtɜrnəl ˈtreɪnɪŋ/

Đào tạo nội bộ là quá trình các nhân viên trong doanh nghiệp đạt được các kỹ năng cần thiết trong trong công việc thông qua các khóa học, chương trình đào tạo do doanh nghiệp tổ chức, xây dựng. Đây là quá trình nền tảng cho sự thành công của bất kỳ tổ chức, doanh nghiệp nào.

Ví dụ

1.

Sigma triển khai chương trình đào tạo nội bộ cho dự án The 6th Element.

Sigma implemented an internal training program for The 6th Element project.

2.

Nhân viên có thể phản đối ý tưởng dành một ngày để đào tạo nội bộ nhưng phần thưởng mang lại cho cả cá nhân và liên kết nhóm.

Employees may be resistant to the idea of spending a day in internal training but the rewards are both personal and team-connected.

Ghi chú

Một số từ vựng về các loại hình đào tạo:

- methodical training (đào tạo bài bản)

- refresher training (đào tạo bồi dưỡng)

- formal training (đào tạo chính quy)

- intensive training (đào tạo chuyên sâu)

- integration training (đào tạo hội nhập)