VIETNAMESE
khóa luyện thi
ENGLISH
exam preparation course
/ɪgˈzæm ˌprɛpəˈreɪʃən kɔrs/
Khóa luyện thì là một chương trình huấn luyện cho thi cử.
Ví dụ
1.
Hiện nay có rất nhiều khóa luyện thi cho các bài thi quan trọng.
There are many exam preparation courses for important exams these days.
2.
Bạn nên đăng ký một khóa luyện thi.
You should sign up for an exam preparation course.
Ghi chú
Một sốv từ vựng liên quan đến khóa luyện thi:
- test (bài thi)
- standardized (theo tiêu chuẩn)
- percentile (phần trăm)
- certificate (bằng chứng nhận)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết