VIETNAMESE
khóa luyện thi
ENGLISH
exam preparation course
/ɪgˈzæm ˌprɛpəˈreɪʃən kɔrs/
Khóa luyện thì là một chương trình huấn luyện cho thi cử.
Ví dụ
1.
Hiện nay có rất nhiều khóa luyện thi cho các bài thi quan trọng.
There are many exam preparation courses for important exams these days.
2.
Bạn nên đăng ký một khóa luyện thi.
You should sign up for an exam preparation course.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến khóa luyện:
Training program: Một chương trình đào tạo được thiết kế để cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết cho một công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể.
Ví dụ: Chúng tôi cung cấp chương trình đào tạo cho nhân viên mới. (We offer a training program for new employees.)
Workshop: Một buổi học ngắn hạn tập trung vào một kỹ năng hoặc chủ đề cụ thể, thường có tính tương tác cao.
Ví dụ: Họ tham gia một buổi hội thảo về kỹ năng giao tiếp. (They attended a workshop on communication skills.)
Seminar: Một buổi họp hoặc chuỗi buổi họp để thảo luận về một chủ đề học thuật hoặc chuyên môn cụ thể.
Ví dụ: Tôi đã tham dự một hội thảo về quản lý dự án. (I attended a seminar on project management.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết