VIETNAMESE
học ngoại khóa
ENGLISH
extracurricular learning
/ˌɛkstrəkəˈrɪkjələr ˈlɜrnɪŋ/
Học ngoại khóa là các hoạt động nằm ngoài chương trình học, thường mang tính chất tự nguyện hơn là bắt buộc.
Ví dụ
1.
Học ngoại khóa có thể giúp làm đẹp hồ sơ.
Extracurricular learning can help beautify your resume.
2.
Học ngoại khoá thường mang tính chất tự nguyện hơn là bắt buộc.
Extracurricular learning is often voluntary rather than compulsory.
Ghi chú
Extracurriculum Learning (Học ngoài chương trình học chính quy):
Hoạt động ngoại khóa: Đây là các hoạt động ngoài giờ học chính thức mà học sinh tham gia để phát triển kỹ năng mềm và thể chất, chẳng hạn như câu lạc bộ thể thao, nghệ thuật, hoặc các hoạt động tình nguyện. Ví dụ: "Học sinh tham gia câu lạc bộ bóng đá sau giờ học." (Students participate in the football club after school.)
Curriculum Learning (Học trong chương trình học chính quy):
Chương trình học chính khóa: Đây là các môn học bắt buộc trong khung chương trình giáo dục mà học sinh phải tham gia và hoàn thành để đạt được bằng cấp hoặc chứng chỉ. Ví dụ: "Toán học là môn học chính trong chương trình lớp 10." (Mathematics is a core subject in the 10th-grade curriculum.)
Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!
"Learn" và "Study" là hai động từ tiếng Anh liên quan đến quá trình tiếp thu kiến thức, nhưng chúng có những nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.
"Learn"
Tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng mới thông qua trải nghiệm hoặc học hỏi.
Ví dụ: Tôi đã học cách nấu món phở.
(I have learned how to cook pho.)
"Study"
Dành thời gian và công sức để hiểu hoặc nắm vững kiến thức.
Ví dụ: Anh ấy đang học về lịch sử Việt Nam.
(He is studying Vietnamese history.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết