VIETNAMESE

học ngoại khóa

ENGLISH

extracurricular learning

  
NOUN

/ˌɛkstrəkəˈrɪkjələr ˈlɜrnɪŋ/

Học ngoại khóa là các hoạt động nằm ngoài chương trình học, thường mang tính chất tự nguyện hơn là bắt buộc.

Ví dụ

1.

Học ngoại khóa có thể giúp làm đẹp hồ sơ.

Extracurricular learning can help beautify your resume.

2.

Học ngoại khoá thường mang tính chất tự nguyện hơn là bắt buộc.

Extracurricular learning is often voluntary rather than compulsory.

Ghi chú

Một số thành ngữ về học tập:

- as easy as ABC (quá đơn giản)

- crack a book (mở sách ra học một cách tiêu cực)

- have one’s nose in a book (mải mê đọc sách)

- learn something by heat (học thuộc lòng)

- be quick on the uptake (tiếp thu nhanh)