VIETNAMESE

chỉ bài

ENGLISH

tutor

  
VERB

/ˈtutər/

Chỉ bài là hành động hướng dẫn người khác cách làm bài tập, bài thi nào đó.

Ví dụ

1.

Anh ta chỉ bài tiếng Anh cho cô bé.

He tutored the girl in English.

2.

Cô ấy nhờ bạn chỉ bài nhanh trước giờ kiểm tra.

She asked her friend to tutor her briefly before the test.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "mentor", "coach" "tutor" nhé:

- Mentor (hướng dẫn, tư vấn): chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức để hỗ trợ sự phát triển cá nhân và sự nghiệp của người khác. -> Ví dụ: She mentors new employees to help them navigate their roles effectively. (Cô ấy làm người hướng dẫn cho nhân viên mới để giúp họ thích ứng với vai trò của mình một cách hiệu quả.)

- Coach (huấn luyện): hướng dẫn, giảng dạy kỹ năng hoặc chiến lược để nâng cao hiệu suất hoặc đạt được mục tiêu. -> Ví dụ: The business coach coached the team on effective communication techniques. (Huấn luyện viên kinh doanh hướng dẫn đội về các kỹ thuật giao tiếp hiệu quả.)

- Tutor (kèm, giảng dạy nhóm nhỏ hoặc cá nhân): giảng dạy, hướng dẫn về một chủ đề cụ thể, thường là một môn học. -> Ví dụ: The English tutor tutored the student in grammar and writing skills. (Gia sư tiếng Anh kèm cho học sinh về ngữ pháp và kỹ năng viết.)