VIETNAMESE

xây dựng thương hiệu

ENGLISH

build a brand

  
VERB

/bɪld ə brænd/

Xây dựng thương hiệu là việc sử dụng các chiến lược hướng đến khách hàng tiềm năng nhằm giúp họ ấn tượng, ghi nhớ và quen thuộc với thương hiệu của bạn. Xây dựng thương hiệu thành công là khi bạn tạo được hình ảnh độc đáo và vững chắc trên thị trường.

Ví dụ

1.

Tôi đã dành nhiều năm để xây dựng thương hiệu với các khách hàng doanh nghiệp của mình.

I spent many years building a brand with my business clients.

2.

Thiết kế đóng một vai trò thiết yếu trong việc tạo ra và xây dựng thương hiệu.

Design plays an essential role in creating and building brands.

Ghi chú

Một số từ ngữ liên quan đến xây dựng thương hiệu:

- brand name (tên thương hiệu)

- brand image (hình ảnh thương hiệu)

- brand equity (tài sản thương hiệu)

- brand extension (mở rộng thương hiệu)

- brand positioning (định vị thương hiệu)

- brand architecture (kiến trúc thương hiệu)