VIETNAMESE
vô nghĩa
ENGLISH
meaningless
/ˈminɪŋləs/
Vô nghĩa là không có ý nghĩa, giá trị.
Ví dụ
1.
Cuộc sống của cô cảm thấy trống rỗng và vô nghĩa.
Her life felt empty and meaningless.
2.
Bài luận là một mớ ý tưởng vô nghĩa.
The essay was a meaningless jumble of ideas.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan:
- adsurd: vô lý
- foolish: khờ dại
- freaky: quái đản
- goofy: ngốc ngếch
- ludicrous: lố bịch
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết