VIETNAMESE
học tiếng anh
ENGLISH
learn English
/lɜːn ˈɪŋɡlɪʃ/
Học tiếng anh là học cách nói, cách viết, cách sử dụng ngôn ngữ tiếng anh.
Ví dụ
1.
Học tiếng anh là một quá trình lâu dài và đòi hỏi sự kiên trì.
Learning English is a long process and requires perseverance.
2.
Anh ấy đã học tiếng Anh được 6 năm.
He has learned English for 6 years.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với learn:
- train (tập luyện): Julie’s training to be a nurse.
(Julie đang tập luyện để trở thành một y tá.
- master (thành thạo): I learnt Spanish for years but I never really mastered it.
(Tôi đã học tiếng Tây Ban Nha trong nhiều năm nhưng tôi chưa bao giờ thực sự thành thạo nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết