VIETNAMESE
thủy sản
hải sản, thuỷ hải sản
ENGLISH
fishery
/ˈfɪʃəri/
Thủy sản là một thuật ngữ chỉ chung về những nguồn lợi, sản vật đem lại cho con người từ môi trường nước và được con người khai thác, nuôi trồng thu hoạch sử dụng làm thực phẩm, nguyên liệu hoặc bày bán trên thị trường.
Ví dụ
1.
Trong các loại thủy sản, thông dụng nhất là hoạt động đánh bắt, nuôi trồng và khai thác các loại cá.
Among fishery products, the most common activities are catching, farming and exploiting fish.
2.
Gần 90% của ngành thủy sản của thế giới được khai thác từ biển và đại dương, so với sản lượng thu được từ các vùng nước nội địa.
Nearly 90% of the world's fisheries are extracted from the seas and oceans, compared with yields obtained from inland waters.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt fish và fishery nhé! - Fish (danh từ) để chỉ một con cá hoặc các loại cá khác nhau. Ví dụ: I caught a fish (tôi đã bắt được một con cá), Salmon is a kind of fish (Salmon là một loại cá). - Fish (động từ) để chỉ hành động đánh bắt cá. Ví dụ: He likes to fish in the lake (Anh ta thích đánh bắt cá ở hồ). - Fishery: Fishery là một ngành kinh tế liên quan đến việc đánh bắt, chăn nuôi và xử lý cá để sản xuất thực phẩm hoặc các sản phẩm khác. Ví dụ: The fishery industry is an important sector (Ngành công nghiệp đánh bắt thủy sản là một ngành kinh tế quan trọng).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết