VIETNAMESE
đi học đầy đủ
ENGLISH
(to) have perfect school attendance
/tu hæv ˈpɜrˌfɪkt skul əˈtɛndəns/
Đi học đầy đủ là tham gia học tại trường đủ tất cả các buổi theo yêu cầu.
Ví dụ
1.
Những học sinh đi học đầy đủ được khen thưởng vào cuối năm học.
Students who have perfect school attendance are rewarded at the end of the school year.
2.
Trường học và cộng đồng có thể gửi một thông điệp rõ ràng về lợi ích của việc đi học đầy đủ.
Schools and communities can send a clear message about the benefits of having a perfect school attendance.
Ghi chú
Ngược lại, chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh nói về việc bỏ học, cúp học nha!
- drop out of school (bỏ học): She dropped out of school because her family cannot pay the tuition. (Cô ấy đã bỏ học vì gia đình không thể trả học phí.)
- skip clas, cut classs (trốn học, cúp học): Have you ever skipped class before? (Bạn có bao giờ thử cúp học chưa?)
- give up one’s study (bỏ ngang việc học): He clearly hates studying, so that’s why he gave up his study. (Thằng bé rõ ràng là chán ghét việc học, nên nó đã bỏ ngang giữa chừng.)
- skip class with permission (nghỉ học có phép): Don't worry, this time I skip class with permission. (Đừng lo, lần này con nghỉ có phép mà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết