VIETNAMESE
chính trị học đại cương
ENGLISH
general political science
/ˈʤɛnərəl pəˈlɪtəkəl ˈsaɪəns/
Chính trị học đại cương là môn học giới thiệu cơ bản dành cho sinh viên năm nhất, năm hai về ngành khoa học chính trị.
Ví dụ
1.
Chính trị học đại cương là học phần đầu tiên chúng tôi học ở trường đại học.
General political science is the first module we studied at university.
2.
Chính trị học đại cương cung cấp một phần hướng dẫn cơ bản về chính trị, các thuật ngữ, hệ tư tưởng và thể chế của nó.
General political science provides an essential guide to politics, its terminologies, ideologies and institutions.
Ghi chú
Dưới đây là một số từ thuộc "family word" của "politics" (chính trị):
- Politician (chính trị gia): John is a seasoned politician who has been serving in the government for over 20 years. (John là một chính trị gia có kinh nghiệm đã phục vụ trong chính phủ hơn 20 năm.) - Political party (đảng chính trị): The country has multiple political parties representing various ideologies. (Đất nước có nhiều đảng chính trị đại diện cho các tư tưởng khác nhau.) - Policy (chính sách): The government is implementing new economic policies to stimulate growth. (Chính phủ đang triển khai chính sách kinh tế mới để kích thích tăng trưởng.) - Political system (hệ thống chính trị): The country operates under a democratic political system. (Đất nước hoạt động dưới hệ thống chính trị dân chủ.) - Politics (chính trị): Jane has a keen interest in politics and follows current affairs closely. (Jane có sự quan tâm sâu sắc đến chính trị và theo dõi tình hình hiện tại một cách cận thận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết