VIETNAMESE
ty treo
ty ren, ty treo trần
ENGLISH
threaded rod
/ˈθrɛdəd rɑd/
Ty treo là một thanh sắt thẳng có đường kính hình tròn bề mặt được tiện ren, kích thước của thanh sắt này cũng như độ lớn nhỏ của ren có rất nhiều loại thông thường có chiều dài từ 1 mét đến 3 mét.
Ví dụ
1.
Ty treo được coi là chi tiết quan trọng trong lắp ghép.
Threaded rod is considered an important detail in assembly.
2.
Ty treo có nhiều loại, được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau.
There are many types of threaded rods, manufactured from many different materials.
Ghi chú
Ty treo (threaded rod) là một thanh sắt (iron rod) thẳng có đường kính hình tròn (circular diameter) bề mặt được tiện ren (threaded), kích thước (size) của thanh sắt này cũng như độ lớn nhỏ của ren có rất nhiều loại thông thường có chiều dài từ 1 mét đến 3 mét.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết