VIETNAMESE
học giả về hưu
ẩn sĩ
ENGLISH
retired scholar
/rɪˈtaɪrd ˈskɑlər/
Học giả về hưu là người đã từng làm học giả.
Ví dụ
1.
Nhà học giả về hưu là học giả xuất sắc nhất trong lĩnh vực của mình.
The retired scholar was the most distinguished scholar in his field.
2.
Nhà học giả về hưu có một lượng kiến thức dồi dào.
The retired scholar has an abundance of knowledge.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt scholar và expert nha!
- Scholar (Học giả): người có kiến thức học thuật sâu rộng về một lĩnh vực cụ thể, thường đạt được thông qua nghiên cứu và học tập chuyên sâu.
Ví dụ: Literary scholars have argued about this matter for years. (Các học giả văn học đã tranh luận về vấn đề này trong nhiều năm.)
- Expert (Chuyên gia): người có kỹ năng và kiến thức cao trong một lĩnh vực cụ thể, thường đạt được thông qua kinh nghiệm thực tế hoặc đào tạo chuyên môn.
Ví dụ: According to our panel of leading industry experts, a downturn is inevitable. (Theo nhóm chuyên gia hàng đầu trong ngành của chúng tôi, suy thoái là không thể tránh khỏi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết