VIETNAMESE
bằng kỹ sư xây dựng
ENGLISH
degree in civil engineering
/dɪˈgri ɪn ˈsɪvəl ˈɛnʤəˈnɪrɪŋ/
Bằng kỹ sư xây dựng là bằng dành cho các sinh viên học tốt nghiệp các chuyên ngành tại các trường đại học Xây dựng hoặc các trường đại học có chuyên ngành xây dựng.
Ví dụ
1.
Bà Shen có bằng kỹ sư xây dựng tại một trường đại học ở Bắc Kinh.
Ms. Shen has a degree in civil engineering from a university in Beijing.
2.
James lấy bằng kỹ sư xây dựng năm 2010 và hiện anh đang làm quản lý xây dựng.
James got his degree in civil engineering in 2010 and now he works as a construction manager.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến kỹ thuật:
Construction Engineering (Kỹ thuật xây dựng):
Tập trung vào việc lập kế hoạch, thiết kế và quản lý các dự án xây dựng như nhà ở, đường, cầu.
Ví dụ: "Anh ấy làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật xây dựng và đang quản lý một dự án xây dựng cầu lớn." (He works in the field of construction engineering and is managing a large bridge construction project.)
Structural Engineering (Kỹ thuật kết cấu):
Liên quan đến việc thiết kế và phân tích các cấu trúc như nhà, cầu để đảm bảo chúng an toàn và bền vững.
Ví dụ: "Kỹ sư kết cấu đã kiểm tra và đảm bảo rằng tòa nhà có thể chịu được động đất." (The structural engineer checked and ensured that the building can withstand earthquakes.)
Environmental Engineering (Kỹ thuật môi trường):
Tập trung vào việc cải thiện môi trường bằng cách phát triển các hệ thống xử lý nước, quản lý chất thải và kiểm soát ô nhiễm.
Ví dụ: "Dự án kỹ thuật môi trường mới sẽ giúp cải thiện chất lượng nước tại thành phố." (The new environmental engineering project will help improve the water quality in the city.)
Geotechnical Engineering (Kỹ thuật địa chất):
Nghiên cứu và đánh giá các đặc tính của đất và đá để thiết kế móng, đường hầm và các công trình ngầm.
Ví dụ: "Kỹ sư địa chất đã nghiên cứu nền đất để đảm bảo rằng nó đủ chắc chắn để xây dựng tòa nhà chọc trời." (The geotechnical engineer studied the soil to ensure it is strong enough to build a skyscraper.)
Transportation Engineering (Kỹ thuật giao thông):
Liên quan đến việc thiết kế, xây dựng và bảo trì các hệ thống giao thông như đường bộ, đường sắt và sân bay.
Ví dụ: "Họ đang phát triển một hệ thống kỹ thuật giao thông mới để giảm tắc nghẽn giao thông trong thành phố." (They are developing a new transportation engineering system to reduce traffic congestion in the city.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết