VIETNAMESE

học online

học trực tuyến

ENGLISH

e-learning

  
NOUN

/i-ˈlɜrnɪŋ/

online learning

Học online là phương thức học ảo thông qua một thiết bị nối mạng đối với một máy chủ ở nơi khác có lưu giữ sẵn bài giảng điện tử.

Ví dụ

1.

Học online được biết tới là một hình thức học tập khá phổ biến hiện nay, đặc biệt là ở giới trẻ.

E-learning is known to be a fairly popular form of learning today, especially among young people.

2.

Học online là cách phân phối bài giảng, các tài liệu, những nội dung thông qua công cụ hỗ trợ tiên tiến và hiện đại.

E-learning is a way to deliver lectures, documents, and other content through advanced and modern support tools.

Ghi chú

E-learning
  • Học trực tuyến: Phương pháp học sử dụng các nền tảng trực tuyến để truyền tải và tiếp nhận kiến thức.

  • Ví dụ: "Sinh viên có thể học bất cứ đâu và bất cứ khi nào với học trực tuyến." (Students can learn anywhere and anytime with e-learning.)

Face-to-face learning
  • Học trực tiếp: Phương pháp học mà người học và người dạy tương tác trực tiếp với nhau trong cùng một không gian.

  • Ví dụ: "Học trực tiếp giúp sinh viên dễ dàng thảo luận và giải quyết các thắc mắc ngay lập tức." (Face-to-face learning helps students easily discuss and resolve questions immediately.)