VIETNAMESE
tinh anh
ENGLISH
bright
/braɪt/
smart, intelligent
Tinh anh là khái niệm chỉ mắt sáng có vẻ thông minh, lanh lợi.
Ví dụ
1.
Khuôn mặt cô nhợt nhạt và thê thảm trong ánh đèn; đôi mắt tinh anh của cô ấy sáng lên như hổ phách được giữ vững trước ánh sáng.
Her face was pale and tragic in the lamplight; her bright eyes shone like amber held up to the light.
2.
Đôi mắt tinh anh của cô ấy chứa đầy tình cảm chị em khi cô ấy nói chuyện với anh ấy.
Her bright eyes are full of sisterly affection when she speaks to him.
Ghi chú
Một số nghĩa khác của bright:
- tươi (bright): It was a beautiful weekend; the sun was shining brilliantly in the bright blue sky.
(Đó là một ngày cuối tuần đẹp trời; mặt trời đang tỏa sáng rực rỡ trên bầu trời xanh tươi.)
- xán lạn (bright): I feel like there is a bright future ahead for me.
(Tôi cảm thấy có một tương lai xán lạn cho tôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết