VIETNAMESE

trượt

ENGLISH

slip

  
VERB

/slɪp/

Trượt là di chuyển liên tục trên một mặt phẳng trơn hoặc dọc theo vật gì theo đà được tạo ra bởi một chuyển động mạnh đột ngột ban đầu.

Ví dụ

1.

Tôi đi chầm chậm qua vũng bùn, cố gắng để không bị trượt và ngã.

I walked slowly through the mud, trying not to slip and fall.

2.

Các tiêu chuẩn đã trượt dốc trong vài tháng qua, và chúng tôi phải cố gắng cải thiện hiệu suất của mình.

Standards have slipped in the past few months, and we have to try and improve our performance.

Ghi chú

Một số idiom với slip:

- slip one's mind/memory (quên mất): I meant to buy some milk, but it completely slipped my mind.

(Tôi định mua một ít sữa, nhưng tôi hoàn toàn quên mất.)

- let it slip (lỡ tiết lộ): He let it slip that they were planning to get married.

(Anh ta lỡ tiết lộ rằng họ đang lên kế hoạch kết hôn.)

- slip through the net (trốn khỏi cảnh sát): No one knows how many have slipped through the net.

(Không ai biết bao nhiêu tên đã trốn khỏi cảnh sát.)