VIETNAMESE

xếp giấy

ENGLISH

fold paper

  
VERB

/foʊld ˈpeɪpər/

Xếp giấy là dùng giấy để gấp thành những hình thù khác.

Ví dụ

1.

Tôi rất ấn tượng rằng anh ấy có thể tạo ra bất kỳ loại động vật nào chỉ bằng cách gấp một tờ giấy.

I'm impressed that he can make any kind of animal just by folding a sheet of paper.

2.

Tôi đã từng nghĩ rằng xếp giấy chỉ là một trò trẻ con cho đến khi tôi biết rằng nó là một loại hình nghệ thuật truyền thống ở Nhật Bản.

I used to think that folding paper is a kid thing until I know that it is a traditional art form in Japan.

Ghi chú

Một số nghĩa khác của fold:

- đóng cửa (fold): During the pandemic, many small businesses folded.

(Trong thời kỳ dịch bệnh, nhiều doanh nghiệp nhỏ đã phải đóng cửa.)

- nếp gấp (fold): Make a fold across the centre of the card.

(Hãy tạo một nếp gấp ngang giữa tấm thiệp.)