VIETNAMESE
chấm điểm bài thi
ENGLISH
grade a test
/greɪd ə tɛst/
mark a test paper, grade an exam
Chấm điểm bài thi là hành động đánh giá và cho điểm cho một bài thi dựa trên các tiêu chí có sẵn.
Ví dụ
1.
Để chấm điểm bài thi, hãy bắt đầu bằng cách cộng tổng số câu trả lời sai.
To grade a test, start by adding up the total number of wrong answers.
2.
Các giáo viên biết rằng việc chấm điểm bài thi không dễ dàng như việc cộng tổng số các câu trả lời đúng.
Teachers know that grading tests isn't as easy as totaling correct answers.
Ghi chú
Sử dụng grade (chấm điểm/điểm) hay hơn với những cụm từ/collocation dưới đây:
- to be graded on something: chấm điểm dựa trên tiêu chí nào đó
VD: The essays were graded on clarity of expression.
- achieve/attain/get/receive: nhận điểm
VD: She got really good grades this semester.
- failing grade: điểm liệt
VD: Students who get a failing grade of 2, have two more chances to pass an examination.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết