VIETNAMESE

xác định

ENGLISH

determine

  
VERB

/dɪˈtɝː.mɪn/

define

Xác định là đưa ra kết quả cụ thể, rõ ràng, và chính xác sau khi suy nghĩ, nghiên cứu, tìm tòi và tính toán.

Ví dụ

1.

Màu mắt được xác định bởi gen.

Eye color is genetically determined.

2.

Mục đích của nghiên cứu của chúng tôi là xác định điều gì là đúng, không phải điều gì là khả thi.

The point of our study was to determine what is true, not what is practicable.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các nghĩa khác của từ determined nha! - Determined: cố định, được xác định một cách chính xác. Ví dụ: "The determined location of the meeting was changed." (Địa điểm họp đã được xác định thay đổi.) - Determined: Dứt khoát, được làm một cách nhanh chóng và rõ ràng. Ví dụ: "The doctor gave me a determined diagnosis." (Bác sĩ đã chẩn đoán cho tôi một cách dứt khoát.)