VIETNAMESE

cấp học

ENGLISH

education level

  
NOUN

/ˌɛʤəˈkeɪʃən ˈlɛvəl/

Cấp học là phân cấp trong hệ thống giáo dục, thường bao gồm giáo dục mầm non, giáo dục tiểu học, giáo dục trung học và giáo dục đại học.

Ví dụ

1.

Các cấp học được xác định bởi sự khác biệt trong phát triển của học sinh và cấu trúc môi trường học tập.

Education levels are defined by the developmental differences of students and how the learning environments are structured.

2.

Ở Anh, Wales và Bắc Ireland, có tám cấp học khác nhau - cùng với một trình độ đầu vào.

In England, Wales and Northern Ireland, there are eight different education levels – as well as an entry level.

Ghi chú

Từ "level" ngoài nét nghĩa là cấp, bậc, thứ hạng thì còn có các nét nghĩa sau đây:

1. (danh từ) độ cao so với mặt đất Example: The floodwater nearly reached roof level. (Nước lũ gần chạm đến độ cao của mái nhà.)

2. (danh từ) tầng, lớp Example: Take the elevator to Level Four. (Đi thang máy lên tầng 4.)

3. (danh từ) lượng, mức độ Example: Increase your level of activity to burn more calories. (Tăng mức độ hoạt động của bạn để đốt nhiều calo hơn.)

4. (danh từ) tiêu chuẩn Example: The hotel's level of service is consistently high. (Tiêu chuẩn phục vụ của khách sạn tương đối cao.)

5. (danh từ) góc nhìn, khía cạnh, quan điểm Example: We probably need to look at this problem at a more detailed level. (Có lẽ chúng ta cần xem xét vấn đề này ở một góc nhìn chi tiết hơn.)

6. (tính từ) cân bằng, ngang bằng, bằng phẳng, không thay đổi Example: The unemployment rate remained level in November. (Tỉ lệ thất nghiệp không đổi vào tháng 11.)

7. (động từ) phá hủy, đốn hạ Example: Bulldozers are now waiting to level their home. (Máy ủi hiện đang chờ để san bằng ngôi nhà của họ.)