VIETNAMESE
khoa lý sinh
lý sinh học, lý sinh, vật lý sinh học
ENGLISH
biophysics
/ˌbaɪoʊˈfɪsɪks/
Khoa lý sinh là môn khoa học liên ngành, ứng dụng lý thuyết và phương pháp của khoa học vật lý vào các vấn đề sinh học.
Ví dụ
1.
Phạm vi nghiên cứu của khoa lý sinh trải từ so sánh chuỗi đến mạng thần kinh.
The scope of research in biophysics ranges from string comparisons to neural networks.
2.
Trong những năm gần đây, khoa lý sinh còn nghiên cứu đến chế tạo chi cơ học và thiết bị nano để điều hoà chức năng sinh học.
In recent years, biophysics has also researched to manufacture mechanical limbs and nanodevices to regulate biological functions.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến khoa lý sinh:
Biophysics
- Biophysics (lý sinh học): Là lĩnh vực nghiên cứu các quá trình sinh học bằng cách sử dụng các nguyên tắc và phương pháp của vật lý học.
Ví dụ: "Biophysics helps us understand the mechanics of how muscles contract." (Sinh lý học giúp chúng ta hiểu được cơ chế của cách cơ bắp co lại.)
Biochemistry (hóa sinh): Là lĩnh vực nghiên cứu các quá trình hóa học xảy ra trong các sinh vật sống.
Ví dụ: "Biochemistry explores the chemical reactions that drive metabolism." (Hóa sinh nghiên cứu các phản ứng hóa học thúc đẩy quá trình trao đổi chất.)
Biotechnology (công nghệ sinh học): Là việc sử dụng các sinh vật sống, các hệ thống hoặc các quy trình sinh học để phát triển các sản phẩm hoặc công nghệ mới.
Ví dụ: "Biotechnology has led to the development of new medical treatments." (Công nghệ sinh học đã dẫn đến sự phát triển của các phương pháp điều trị y học mới.)
Bioinformatics (tin sinh học): Là việc ứng dụng công nghệ thông tin và khoa học máy tính để phân tích và quản lý dữ liệu sinh học.
Ví dụ: "Bioinformatics is crucial for analyzing genetic sequences." (Tin sinh học rất quan trọng trong việc phân tích các chuỗi gene.)
Biophotonics (quang sinh học): Là việc nghiên cứu và ứng dụng của ánh sáng trong các quá trình sinh học và y học.
Ví dụ: "Biophotonics can be used to improve medical imaging techniques." (Quang sinh học có thể được sử dụng để cải thiện các kỹ thuật hình ảnh y học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết