VIETNAMESE
bằng tiếng việt
ENGLISH
in Vietnamese
/ɪn viɛtnɑˈmis/
Bằng tiếng Việt là văn bản, bài báo, bài hát, sách vở,... được viết, soạn thảo trong tiếng Việt.
Ví dụ
1.
Dù câu chuyện được kể hoàn toàn bằng tiếng Việt nhưng âm nhạc và điệu bộ của những con rối gỗ vẫn có thể truyền tải nội dung câu chuyện đến mọi người nên rạp lúc nào cũng đông khách trong và ngoài nước.
Although the story is told entirely in Vietnamese the music and gestures of the wooden puppets can still convey the story content to everyone so the theater is always crowded with domestic and foreign visitors.
2.
Cuộc phỏng vấn sẽ được thực hiện bằng tiếng Việt.
The interview will be conducted in Vietnamese.
Ghi chú
Các ý nghĩa khác nhau của từ "Vietnamese":
- Nếu "Vietnamese" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là người Việt Nam hoặc ngôn ngữ của người Việt Nam.
Ví dụ: "I have a friend who teaches me Vietnamese." (Tôi có một người bạn giảng dạy cho tôi tiếng Việt.)
- Nếu "Vietnamese" được sử dụng như một tính từ, nó có nghĩa là liên quan đến Việt Nam hoặc thuộc về Việt Nam.
Ví dụ: "I love Vietnamese cuisine, especially phở and bánh mì." (Tôi thích ẩm thực Việt Nam, đặc biệt là phở và bánh mì.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết