VIETNAMESE
tiện ích
ENGLISH
amenity
/əˈmɛnəti/
Tiện ích là tính hữu ích hoặc giá trị mà người tiêu dùng mong đợi nhận được sau khi trả tiền để mua nhà, căn hộ ...
Ví dụ
1.
Tiện ích nội khu là yếu tố luôn được người mua nhà quan tâm.
Internal amenities are a factor that is always important to homebuyers.
2.
Trung tâm thương mại, trung tâm mua sắm là một tiện ích nội khu thường thấy ở các chung cư cao cấp.
Commercial centers, shopping centers are an internal amenity often found in high-class apartments.
Ghi chú
Cùng phân biệt facility và amenity nha!
- Tiện nghi (amenity) là những thứ được thiết kế để mang lại sự thoải mái và thích thú cho khách.
- Cơ sở vật chất (facility) về cơ bản đề cập đến địa điểm hoặc thậm chí thiết bị được xây dựng để tạo điều kiện thuận lợi cho khách trong các nhu cầu cụ thể của họ.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết