VIETNAMESE

đi học đúng giờ

ENGLISH

get to school on time

  
VERB

/gɛt tu skul ɑn taɪm/

Đi học đúng giờ là đến trường đúng theo thời gian vào lớp quy định.

Ví dụ

1.

Cô ấy nỗ lực một cách yếu ớt để đi học đúng giờ.

She made a feeble effort to get to school on time.

2.

Điều quan trọng là cha mẹ phải đảm bảo con cái của họ đi học đúng giờ.

It is important that parents make sure their kids get to school on time.

Ghi chú

Một số từ thường xuyên đi kèm với school khác:

- finish school: hoàn thành việc học

- drop out of school: bỏ học (hoàn toàn)

- skip school/play truant: trốn học

- school curriculum: chương trình học

- co-educational school: trường theo giáo dục hợp nhất (có cả nam lẫn nữ)