VIETNAMESE
sà lan
ENGLISH
barge
/bɑrʤ/
Sà lan là một thuyền có đáy bằng, một phương tiện dùng để chở các hàng hóa nặng di chuyển chủ yếu ở các con kênh hoặc các con sông.
Ví dụ
1.
Nhiên liệu được vận chuyển bằng sà lan.
The fuel was transported by barge.
2.
Những người phụ nữ làm việc trên sà lan có mức lương thấp.
The women employed on barges work for low wages.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của barge nhé!
Barge in: Đi vào hoặc tham gia một cách đột ngột và không được mời.
Ví dụ: Anh ta luôn đột ngột xông vào các cuộc họp mà không báo trước. (He always barges in on meetings without notice.)
Barge into: Va chạm hoặc đụng phải ai đó hoặc cái gì đó một cách bất ngờ.
Ví dụ: Cô ấy đã đâm sầm vào tôi khi đang đi vội vã qua hành lang. (She barged into me while hurrying down the hallway.)
Barge through: Đi qua hoặc di chuyển qua một cách thô bạo hoặc không tế nhị.
Ví dụ: Anh ta đã đẩy người khác sang một bên và xông qua đám đông. (He barged through the crowd, pushing others aside.)
Barge about/around: Di chuyển hoặc hành động một cách không cẩn thận hoặc ồn ào.
Ví dụ: Trẻ con đang chạy nhảy và xô đẩy khắp nơi trong nhà. (The children were barging around the house, making a lot of noise.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết