VIETNAMESE
bậc tiểu học
ENGLISH
primary school
/ˈpraɪˌmɛri skul/
Bậc tiểu học là bậc giáo dục cho trẻ em từ lớp một (5 hoặc 6 tuổi) tới hết lớp năm (hoặc lớp sáu, tùy theo các quốc gia).
Ví dụ
1.
Bậc tiểu học là bậc học quan trọng đối với sự phát triển của trẻ em, thời gian hình thành nhân cách và năng lực.
Primary school is an important education level for children's development, the time to form personality and capacity.
2.
Bậc tiểu học là bậc học đầu tiên trong hệ thống giáo dục phổ thông.
Primary school is the first level of education in the general education system.
Ghi chú
Các bậc học:
- primary school (tiểu học)
- junior high school (trung học cơ sở)
- high school (trung học phổ thông)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết