VIETNAMESE
bằng tốt nghiệp trung học cơ sở
bằng tốt nghiệp thcs, bằng tốt nghiệp cấp 2, bằng cấp 2
ENGLISH
secondary school diploma
/ˈsɛkənˌdɛri skul dɪˈploʊmə/
lower secondary school diploma, junior high school diploma
Bằng tốt nghiệp cấp 2 là bằng được cấp cho những người đã hoàn thành chương trình giáo dục phổ thông cấp trung học cơ sở và là điều kiện cần để bạn có thể làm hồ sơ thi và tốt nghiệp cấp 3.
Ví dụ
1.
Cô ấy về lại trường cô ấy để lấy bằng tốt nghiệp trung học cơ sở.
She went back to her school to get her secondary school diploma.
2.
Chỉ với tấm bằng tốt nghiệp trung học cơ sở, thật sự rất khó để tìm được một công việc tử tế.
With only a secondary school diploma, it's really hard to find a decent job.
Ghi chú
Các bậc học:
Primary School
Định nghĩa: Trường tiểu học là cấp học cơ bản dành cho trẻ em từ 6 đến 11 tuổi, thường từ lớp 1 đến lớp 5.
Ví dụ: Bé Lan đang học lớp 3 ở trường tiểu học gần nhà. (Lan is in the third grade at the primary school near her house.)
Secondary School
Định nghĩa: Trường trung học cơ sở dành cho học sinh từ 11 đến 15 tuổi, thường từ lớp 6 đến lớp 9.
Ví dụ: Em trai tôi đang học lớp 7 ở trường trung học cơ sở. (My younger brother is in the seventh grade at secondary school.)
High School
Định nghĩa: Trường trung học phổ thông dành cho học sinh từ 15 đến 18 tuổi, thường từ lớp 10 đến lớp 12.
Ví dụ: Cô ấy sẽ tốt nghiệp trường trung học phổ thông vào năm nay. (She will graduate from high school this year.)
University
Định nghĩa: Đại học là cơ sở giáo dục bậc cao dành cho học sinh sau khi tốt nghiệp trung học phổ thông, cung cấp các chương trình đào tạo cử nhân, thạc sĩ và tiến sĩ.
Ví dụ: Anh ấy đang học ngành kỹ thuật tại một trường đại học danh tiếng. (He is studying engineering at a prestigious university.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết