VIETNAMESE
trưởng phòng dự án
ENGLISH
project manager
/ˈprɑʤɛkt ˈmænəʤər/
Trưởng phòng dự án là người nghiên cứu về việc lập kế hoạch, tổ chức và quản lý, giám sát quá trình phát triển của dự án nhằm đảm bảo cho dự án hoàn thành đúng thời gian, đạt được mục tiêu cụ thể của dự án và các mục đích đề ra.
Ví dụ
1.
Các trưởng phòng dự án luôn làm việc theo nhóm.
Project managers always work in a team.
2.
Để trở thành một trưởng phòng dự án giỏi, bạn phải đồng thời là trưởng nhóm, đồng nghiệp và người giám sát.
To become a great project manager, you have to be a team leader, co-worker, and supervisor at the same time.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến trưởng phòng dư án:
- allocation (sự chỉ định)
- objective (nhiệm vụ)
- endeavor (nỗ lực)
- predefined (xác định trước)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết