VIETNAMESE

tốn kém

ENGLISH

costly

  
ADJ

/ˈkɑstli/

expensive, high-priced

Tốn kém là tốn nhiều tiền của.

Ví dụ

1.

Quá tốn kém để sửa xe sau vụ tai nạn nên cô quyết định mua một chiếc xe mới để thay thế.

It was too costly to fix her car after the accident, so she decided to buy a new car instead.

2.

Các quy trình pháp lý tốn kém cả về phí và thời gian quản lý liên quan.

Legal processes are costly in terms of both the fees and the management time involved.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với costly:

- đắt tiền (expensive): A new kitchen can be one of the most expensive home improvements most people will make.

(Một nhà bếp mới có thể là một trong những cải tiến nhà đắt tiền nhất mà hầu hết mọi người sẽ thực hiện.)

- cao (high-priced): Pharmaceutical company advertising on TV promotes high-priced new drugs with marginal improvements over cheaper generic versions.

(Quảng cáo của công ty dược phẩm trên TV quảng bá các loại thuốc mới giá cao với những cải tiến nhỏ so với các phiên bản chung loại rẻ hơn.)