VIETNAMESE

vít tải

ENGLISH

screw conveyor

  
NOUN

/skru kənˈveɪər/

auger conveyor

Vít tải là loại công cụ vận chuyển vật liệu từ nơi này tới nơi khác theo chiều xoắn.

Ví dụ

1.

Vít tải được sử dụng rộng rãi trong hóa chất, năng lượng điện, luyện kim, máy móc than.

Screw conveyors have a wide use in chemicals, electric power, metallurgy, coal machinery.

2.

Vít tải ngang là loại vít tải được sử dụng rộng rãi nhất.

Horizontal screw conveyors are the most widely used type of screw conveyor.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của screw nhé!

  • Screw around (phr v):

Định nghĩa: Dành thời gian một cách lãng phí hoặc không nghiêm túc, thường là trong việc làm việc gì đó.

Ví dụ: Anh ta đã bắt đầu lãng phí thời gian thay vì hoàn thành bài tập. (He started to screw around instead of finishing the assignment.)

  • Screw up (phr v):

Định nghĩa: Làm hỏng hoặc làm sai điều gì đó.

Ví dụ: Tôi đã làm hỏng công việc quan trọng của mình vì sơ ý. (I screwed up my important task due to carelessness.)

  • Screw over (phr v):

Định nghĩa: Lừa dối hoặc gây tổn thương cho ai đó để đạt được lợi ích cá nhân.

Ví dụ: Anh ta đã lừa dối tôi và lấy đi mọi thứ tôi có. (He screwed over me and took everything I had.)