VIETNAMESE
vốn pháp định
ENGLISH
legal capital
/ˈligəl ˈkæpətəl/
Vốn pháp định là mức vốn tối thiểu phải có để có thể thành lập một doanh nghiệp.
Ví dụ
1.
Vốn pháp định không phụ thuộc vào loại hình doanh nghiệp mà được xác định theo ngành nghề kinh doanh cụ thể.
Legal capital does not depend on the type of business but is determined by specific business sectors.
2.
Vốn điều lệ và vốn pháp định thường được nhắc đến khi thành lập công ty.
Charter capital and legal capital are often mentioned when establishing a company.
Ghi chú
Một số loại vốn cần lưu ý trong doanh nghiệp là:
- vốn cố định: fixed capital
- vốn đầu tư: invested capital
- vốn lưu động ròng: net working capital
- vốn điều lệ: authorized capital
- vốn chủ sở hữu: owner's equity
- vốn đối ứng: reciprocal capital
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết