VIETNAMESE
chương trình đích
chương trình đối tượng
ENGLISH
target program
/ˈtɑrgət ˈproʊˌgræm/
output program
Chương trình đích là kết quả của một quá trình biên dịch một chương trình nguồn được viết bằng một ngôn ngữ lập trình cấp cao.
Ví dụ
1.
Chương trình đích thường là một dãy lệnh của máy tính, sẵn sàng được máy thực hiện.
The target program is usually a sequence of instructions from the computer, ready to be executed by the machine.
2.
Chương trình nguồn trở thành chương trình đích qua quá trình dịch.
The source program becomes the target program through translation.
Ghi chú
Ngoài nghĩa chương trình máy tính, đây là một số nghĩa khác của program:
- hoạch định (program): We learn how to programme our own lives.
(Chúng tôi học cách tự hoạch định cuộc sống của chính mình.)
- chương trình (program): The next step in developing a training program is going to be carried out next week.
(Bước tiếp theo trong việc phát triển một chương trình đào tạo sẽ được tiến hành vào tuần tới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết