VIETNAMESE
trang nhã
ENGLISH
elegant
/ˈɛləgənt/
stylish, graceful
Trang nhã là chững chạc và lịch sự.
Ví dụ
1.
Cô ấy sẽ trông trang nhã trong trang phục màu đen.
She will look elegant in black.
2.
Với ánh nắng mùa xuân chói chang chiếu vào khu vực ăn uống, sảnh trông rất trang nhã.
With dazzling, spring sunshine streaming into the dining area, the venue looked very elegant.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với elegant:
- phong cách (stylish): She wears stylish clothes.
(Cô ấy mặc đồ rất có phong cách.)
- duyên dáng (graceful): The ballerinas were elegant and lovely to look at, their movements so graceful.
(Những vũ công ballet trông thật thanh lịch và đáng yêu, những chuyển động của họ thật duyên dáng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết