VIETNAMESE
vô điều kiện
ENGLISH
unconditional
/ˌʌnkənˈdɪʃənəl/
Vô điều kiện là không kèm theo bất cứ điều kiện nào.
Ví dụ
1.
Đã có những cuộc kêu gọi trả tự do ngay lập tức và vô điều kiện cho anh ta.
There have been calls for his immediate and unconditional release.
2.
Đội quân chiến thắng yêu cầu sự đầu hàng vô điều kiện.
The victorious army demanded unconditional surrender.
Ghi chú
Các dùng từ condition:
- chấp nhận/đồng ý điều kiện (accept/agree to conditions): He refused to accept/agree the conditions set by the rebel leader.
(Anh từ chối chấp nhận/agree các điều kiện do thủ lĩnh phe nổi dậy đặt ra.)
- đáp ứng điều kiện (meet/satisfy a conditions): In order to get a state pension, you must meet/satisfy certain conditions.
(Để được hưởng lương hưu nhà nước, bạn phải đáp ứng một số điều kiện nhất định.)
- đặt ra điều kiện (lay down/set/impose conditions): They laid down /set/imposed certain conditions before agreeing to the ceasefire.
(Họ đặt ra một số điều kiện nhất định trước khi đồng ý ngừng bắn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết