VIETNAMESE

vô cùng

ENGLISH

extremely

  
ADV

/ɛkˈstrimli/

cực kỳ

Vô cùng là trạng từ chỉ trạng thái không có chỗ tận cùng, không có giới hạn, đến mức độ cao nhất, không thể diễn tả nổi.

Ví dụ

1.

Penicillin là một khám phá y học vô cùng quan trọng.

Penicillin was an extremely significant medical discovery.

2.

Cô ấy là một nhà thơ vô cùng tài năng.

She was an extremely gifted poet.

Ghi chú

Các nét nghĩa khác nhau của từ extreme:

- Extreme: cực kỳ, cực đoan

Ví dụ: He has an extreme love for adventure. (Anh ta có tình yêu cực kỳ đối với những cuộc phiêu lưu.) - Extreme: cực phẩm, cực đỉnh Ví dụ: The performance was extreme, leaving the audience in awe. (Màn trình diễn cực đỉnh khiến khán giả cảm thấy kinh ngạc.)